Ngày 1 tháng 12, 1973 là 7/11 năm Quý Sửu - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡248.31 °
				Ngày 7/11 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu.  Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Giáp Tý | Kim | Dương | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | 
							
								| Ngày | Tân Mùi | Thổ | Âm | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (248.310) (9/15)
				Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:49:20 AM | 12:32:53 PM | 06:16:26 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:26:40 AM | // | 06:39:06 PM | 
							
								| Biển | 06:00:26 AM | // | 07:05:20 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:34:21 AM | // | 07:31:25 PM |