1
7
12, 1973
11, Quý Sửu

Ngày 1/12/1973 là 7/11 năm Quý Sửu

Ngày 7/11 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (248.310)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 30/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:49:20 AM
Mặt trời lặn 06:16:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:32:53 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:26:40 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:39:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:00:26 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:34:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:25 PM