Ngày 2 tháng 1, 1968 là 3/12 năm Mậu Thân - Tiết khí 22: Đông Chí ∡280.31 °
				Ngày 3/12 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Mậu Thân.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Ngày | Tân Mùi | Thổ | Âm | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (280.310) (11/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:05:14 AM | 12:47:33 PM | 06:29:53 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:42:22 AM | // | 06:52:45 PM | 
							
								| Biển | 06:15:54 AM | // | 07:19:12 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:49:37 AM | // | 07:45:30 PM |