Ngày 4 tháng 1, 1956 là 22/11 năm Ất Mùi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡282.3 °
				Ngày 22/11 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Mùi.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Ất Mùi | 
								Kim | 
								Âm | 
								Sa Trung Kim | 
								Vàng trong cát | 
							
							
								| Tháng | 
								Mậu Tý | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Thích Lịch Hỏa | 
								Lửa sấm sét | 
							
							
								| Ngày | 
								Canh Ngọ | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Lộ Bàng Thổ | 
								Đất đường đi | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (282.30) (13/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:05:59 AM | 
								11:48:29 AM | 
								05:30:58 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:43:08 AM | 
								// | 
								05:53:49 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:16:43 AM | 
								// | 
								06:20:14 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:50:27 AM | 
								// | 
								06:46:30 PM |