Ngày 8 tháng 9, 2011 là 11/8 năm Tân Mão - Tiết khí 14: Xử Thử ∡164.73 °
Ngày 11/8 AL là: ngày Bính Dần, tháng Đinh Dậu, năm Tân Mão. Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (14): Xử Thử (164.730) (15/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 34/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:10 AM |
11:41:50 AM |
05:50:29 PM |
Dân dụng |
05:11:55 AM |
// |
06:11:44 PM |
Biển |
04:47:06 AM |
// |
06:36:33 PM |
Thiên văn |
04:22:10 AM |
// |
07:01:29 PM |