Ngày 17 tháng 2, 1968 là 19/1 năm Mậu Thân - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡327.05 °
				Ngày 19/1 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thân.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Giáp Dần | Thuỷ | Dương | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
							
								| Ngày | Đinh Tỵ | Thổ | Âm | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (327.050) (13/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:05:34 AM | 12:58:07 PM | 06:50:39 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:44:01 AM | // | 07:12:12 PM | 
							
								| Biển | 06:19:01 AM | // | 07:37:13 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:54:05 AM | // | 08:02:08 PM |