Ngày 17 tháng 4, 1968 là 20/3 năm Mậu Thân - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡26.72 °
Ngày 20/3 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Thìn, năm Mậu Thân. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (26.720) (12/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 34/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:30:39 AM |
12:43:33 PM |
06:56:28 PM |
Dân dụng |
06:09:07 AM |
// |
07:18:00 PM |
Biển |
05:43:54 AM |
// |
07:43:13 PM |
Thiên văn |
05:18:30 AM |
// |
08:08:37 PM |