Ngày 25/5/1962 là 22/4 năm Nhâm Dần
Ngày 22/4 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (630)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 30/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:42 AM |
Mặt trời lặn |
07:03:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:43 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:54:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:26:33 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:01 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:53:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:20:45 PM |