30
24
2, 1978
1, Mậu Ngọ

Ngày 30/2/1978 là 24/1 năm Mậu Ngọ

Ngày 24/1 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Giáp Dần, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (340.760) (10/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:59:15 AM
Mặt trời lặn 05:53:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:56:15 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:38:01 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:14:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:13:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:39:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:48:40 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:03:50 PM