Ngày 31/2/2022 là 1/2 năm Nhâm Dần
Ngày 1/2 AL là: ngày Ất Mão, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (342.090) (12/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:58:28 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:37:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:12:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:47:56 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:53 PM |