Ngày 31/4/1974 là 10/4 năm Giáp Dần
Ngày 10/4 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (39.920) (9/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:23:58 AM |
Mặt trời lặn |
06:58:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:41:05 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:02:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:20:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:36:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:45:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:10:09 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:12:01 PM |