Ngày 31/4/2022 là 1/4 năm Nhâm Dần
Ngày 1/4 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (40.340) (10/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:51 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:01:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:17 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:36:04 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:46:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:09:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:12:11 PM |