Ngày 3/1/1964 là 19/11 năm Quý Mão
Ngày 19/11 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (281.30) (11/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:05:37 AM |
Mặt trời lặn |
06:30:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:01 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:42:45 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:53:17 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:16:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:19:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:50:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:46:00 PM |