5
21
1, 1964
11, Quý Mão

Ngày 5/1/1964 là 21/11 năm Quý Mão

Ngày 21/11 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 22 - Đông Chí (283.340) (13/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:06:20 AM
Mặt trời lặn 06:31:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:48:56 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:43:31 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:54:22 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:17:06 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:20:46 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:50:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:47:01 PM