Ngày 4 tháng 1, 1989 là 27/11 năm Mậu Thìn - Tiết khí 22: Đông Chí ∡283.31 °
				Ngày 27/11 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thìn.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thìn | Mộc | Dương | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Tháng | Giáp Tý | Kim | Dương | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | 
							
								| Ngày | Giáp Tý | Kim | Dương | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (283.310) (14/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:06:14 AM | 11:48:50 AM | 05:31:26 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:43:25 AM | // | 05:54:15 PM | 
							
								| Biển | 05:17:00 AM | // | 06:20:40 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:50:46 AM | // | 06:46:54 PM |