Ngày 5/1/1989 là 28/11 năm Mậu Thìn
Ngày 28/11 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (284.330) (14/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:34 AM |
Mặt trời lặn |
05:32:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:21:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:25 PM |