Ngày 1 tháng 11, 1956 là 29/9 năm Bính Thân - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡218.25 °
Ngày 29/9 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (218.250) (9/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:37:00 AM |
11:27:36 AM |
05:18:12 PM |
Dân dụng |
05:15:16 AM |
// |
05:39:56 PM |
Biển |
04:50:03 AM |
// |
06:05:09 PM |
Thiên văn |
04:24:56 AM |
// |
06:30:16 PM |