Ngày 1 tháng 11, 2099 là 19/9 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡218.58 °
Ngày 19/9 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (218.580) (9/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:36:57 AM |
11:27:28 AM |
05:17:59 PM |
Dân dụng |
05:15:13 AM |
// |
05:39:43 PM |
Biển |
04:49:59 AM |
// |
06:04:57 PM |
Thiên văn |
04:24:52 AM |
// |
06:30:04 PM |