Ngày 1/2/2067 là 18/12 năm Đinh Hợi
Ngày 18/12 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (24): Đại Hàn (311.880) (11/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (24): Đại Hàn (311.880) (11/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:15 AM |
Mặt trời lặn |
05:45:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:33:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:58:25 PM |