Ngày 1/6/1966 là 13/4 năm Bính Ngọ
Ngày 13/4 AL là: ngày Tân Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (69.740) (9/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:23 AM |
Mặt trời lặn |
07:05:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:41:35 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:54:23 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:28:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:27:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:55:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:59:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:23:33 PM |