Ngày 1/6/1994 là 22/4 năm Giáp Tuất
Ngày 22/4 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (70.010) (10/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:53 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:40 PM |