Ngày 1/6/2023 là 14/4 năm Quý Mão
Ngày 14/4 AL là: ngày Canh Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (700) (10/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:29 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:43 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:43 PM |