Ngày 1/7/2002 là 21/5 năm Nhâm Ngọ
Ngày 21/5 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (98.730) (8/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:22:18 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:42 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:40 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:40 PM |