Ngày 1/8/2019 là 1/7 năm Kỷ Hợi
Ngày 1/7 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (128.210) (8/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:08 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:19 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:41:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:53 PM |