Ngày 1 tháng 8, 2083 là 18/6 năm Quý Mão - Tiết khí 12: Đại Thử ∡128.72 °
Ngày 18/6 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (128.720) (9/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:30:23 AM |
11:50:25 AM |
06:10:28 PM |
Dân dụng |
05:08:01 AM |
// |
06:32:50 PM |
Biển |
04:41:44 AM |
// |
06:59:07 PM |
Thiên văn |
04:15:05 AM |
// |
07:25:46 PM |