Ngày 1 tháng 8, 2092 là 28/6 năm Nhâm Tý - Tiết khí 12: Đại Thử ∡129.51 °
Ngày 28/6 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (129.510) (10/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 22/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:30:33 AM |
11:50:23 AM |
06:10:13 PM |
Dân dụng |
05:08:13 AM |
// |
06:32:33 PM |
Biển |
04:41:59 AM |
// |
06:58:48 PM |
Thiên văn |
04:15:23 AM |
// |
07:25:24 PM |