Ngày 10 tháng 1, 2096 là 15/12 năm Bính Thìn - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡289.45 °
Ngày 15/12 AL là: ngày Tân Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Bính Thìn. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (289.450) (5/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:07:47 AM |
11:51:11 AM |
05:34:34 PM |
Dân dụng |
05:45:06 AM |
// |
05:57:15 PM |
Biển |
05:18:50 AM |
// |
06:23:31 PM |
Thiên văn |
04:52:44 AM |
// |
06:49:38 PM |