Ngày 10 tháng 11, 2008 là 13/10 năm Mậu Tý - Tiết khí 19: Lập Đông ∡227.67 °
Ngày 13/10 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tý. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (227.670) (3/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:39:55 AM |
11:27:53 AM |
05:15:50 PM |
Dân dụng |
05:17:52 AM |
// |
05:37:53 PM |
Biển |
04:52:20 AM |
// |
06:03:25 PM |
Thiên văn |
04:26:55 AM |
// |
06:28:50 PM |