Ngày 10 tháng 11, 2046 là 13/10 năm Bính Dần - Tiết khí 19: Lập Đông ∡227.45 °
Ngày 13/10 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (227.450) (3/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 22/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:39:47 AM |
11:27:49 AM |
05:15:50 PM |
Dân dụng |
05:17:46 AM |
// |
05:37:52 PM |
Biển |
04:52:13 AM |
// |
06:03:24 PM |
Thiên văn |
04:26:49 AM |
// |
06:28:49 PM |