10
15
12, 1981
11, Tân Dậu

Ngày 10/12/1981 là 15/11 năm Tân Dậu

Ngày 15/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (257.550) (2/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:54:13 AM
Mặt trời lặn 05:19:03 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:36:38 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:31:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:41:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:04:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:08:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:38:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:34:37 PM