Ngày 10 tháng 12, 1981 là 15/11 năm Tân Dậu - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡257.55 °
Ngày 15/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Dậu. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (257.550) (3/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:54:13 AM |
11:36:38 AM |
05:19:03 PM |
Dân dụng |
05:31:21 AM |
// |
05:41:54 PM |
Biển |
05:04:55 AM |
// |
06:08:20 PM |
Thiên văn |
04:38:38 AM |
// |
06:34:37 PM |