Ngày 10/12/2042 là 28/10 năm Nhâm Tuất
Ngày 28/10 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (257.750) (2/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 05/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:11 AM |
Mặt trời lặn |
05:19:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:36:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:41:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:38:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:34:35 PM |