Ngày 10/3/1973 là 6/2 năm Quý Sửu
Ngày 6/2 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Ất Mão, năm Quý Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (348.940) (3/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:54:33 AM |
Mặt trời lặn |
06:54:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:54:22 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:33:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:15:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:08:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:39:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:44:15 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:04:29 PM |