Ngày 10/3/1983 là 26/1 năm Quý Hợi
Ngày 26/1 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (348.560) (3/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:48 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:09:04 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:52 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:27 PM |