Ngày 10/3/1996 là 21/1 năm Bính Tý
Ngày 21/1 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Canh Dần, năm Bính Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (349.410) (4/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:16 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:29 PM |