10
1
4, 1967
3, Đinh Mùi

Ngày 10/4/1967 là 1/3 năm Đinh Mùi

Ngày 1/3 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 5 - Thanh Minh (19.110) (4/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:35:11 AM
Mặt trời lặn 06:55:52 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:45:32 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:13:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:17:12 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:48:54 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:42:10 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:23:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:07:15 PM