10
23
4, 2026
2, Bính Ngọ

Ngày 10/4/2026 là 23/2 năm Bính Ngọ

Ngày 23/2 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Tân Mão, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (19.860) (4/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:34:45 AM
Mặt trời lặn 05:55:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:20 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:24 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:25 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:18 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:21 PM