Ngày 10/6/1930 là 14/5 năm Canh Ngọ
Ngày 14/5 AL là: ngày Tân Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ.
Tiết khí (9): Mang Chủng (78.110) (4/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (9): Mang Chủng (78.110) (4/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:47 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:01 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:58:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:42 PM |