Ngày 10/6/2069 là 21/4 năm Kỷ Sửu
Ngày 21/4 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Sửu.
Tiết khí (9): Mang Chủng (79.460) (5/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (9): Mang Chủng (79.460) (5/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:15 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:54 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:34 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:30 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:25 PM |