10
18
7, 1990
5, Canh Ngọ

Ngày 10/7/1990 là 18/5 năm Canh Ngọ

Ngày 18/5 AL là: ngày Bính Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (107.220) (2/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:24:42 AM
Mặt trời lặn 06:13:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:12 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:38 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:45 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:34:26 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:06:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:39 PM