Ngày 10/8/2030 là 12/7 năm Canh Tuất
Ngày 12/7 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (137.160) (2/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:41 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:29:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:43:46 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:17:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:09 PM |