10
30
8, 2094
6, Giáp Dần

Ngày 10 tháng 8, 2094 là 30/6 năm Giáp Dần - Tiết khí 13: Lập Thu ∡137.67 °

Ngày 30/6 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần. Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Tháng Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (13): Lập Thu (137.670) (3/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:31:53 AM 11:49:25 AM 06:06:56 PM
Dân dụng 05:09:52 AM // 06:28:58 PM
Biển 04:44:00 AM // 06:54:49 PM
Thiên văn 04:17:52 AM // 07:20:57 PM