10
23
9, 1963
7, Quý Mão

Ngày 10/9/1963 là 23/7 năm Quý Mão

Ngày 23/7 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (166.250) (1/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:07 AM
Mặt trời lặn 06:49:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:41:14 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:10:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:35:21 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:14 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:00:14 PM