10
11
9, 1989
8, Kỷ Tỵ

Ngày 10/9/1989 là 11/8 năm Kỷ Tỵ

Ngày 11/8 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (166.980) (1/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:08 AM
Mặt trời lặn 05:48:52 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:00 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:10:05 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:34:51 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:17 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:59:43 PM