11
15
9, 1973
8, Quý Sửu

Ngày 11/9/1973 là 15/8 năm Quý Sửu

Ngày 15/8 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (167.790)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 30/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:06 AM
Mặt trời lặn 06:48:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:41 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:09:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:34:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:19 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:59:03 PM