30
5
9, 1973
9, Quý Sửu

Ngày 30/9/1973 là 5/9 năm Quý Sửu

Ngày 5/9 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (186.360) (6/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:59 AM
Mặt trời lặn 06:35:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:34:03 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:56:14 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:20:49 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:45:23 PM