Ngày 11 tháng 1, 1943 là 6/12 năm Nhâm Ngọ - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡289.55 °
Ngày 6/12 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (289.550) (5/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:08:13 AM |
12:51:37 PM |
06:35:00 PM |
Dân dụng |
06:45:32 AM |
// |
06:57:42 PM |
Biển |
06:19:16 AM |
// |
07:23:58 PM |
Thiên văn |
05:53:10 AM |
// |
07:50:04 PM |