Ngày 11/10/1988 là 1/9 năm Mậu Thìn
Ngày 1/9 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (197.60) (2/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:29 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:42 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:49:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:38:28 PM |