11
26
12, 1963
10, Quý Mão

Ngày 11/12/1963 là 26/10 năm Quý Mão

Ngày 26/10 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (257.880) (2/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:54:28 AM
Mặt trời lặn 06:19:14 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:36:51 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:31:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:42:05 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:05:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:08:32 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:38:53 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:34:49 PM