Ngày 11 tháng 12, 2012 là 28/10 năm Nhâm Thìn - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡259.05 °
Ngày 28/10 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (259.050) (5/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:54:57 AM |
11:37:15 AM |
05:19:32 PM |
Dân dụng |
05:32:04 AM |
// |
05:42:25 PM |
Biển |
05:05:37 AM |
// |
06:08:53 PM |
Thiên văn |
04:39:19 AM |
// |
06:35:10 PM |