Ngày 11 tháng 2, 1941 là 16/1 năm Tân Tỵ - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡321.59 °
Ngày 16/1 AL là: ngày Canh Dần, tháng Canh Dần, năm Tân Tỵ. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (321.590) (7/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:07:28 AM |
11:58:19 AM |
05:49:10 PM |
Dân dụng |
05:45:46 AM |
// |
06:10:53 PM |
Biển |
05:20:34 AM |
// |
06:36:04 PM |
Thiên văn |
04:55:29 AM |
// |
07:01:09 PM |