Ngày 11/3/2007 là 22/1 năm Đinh Hợi
Ngày 22/1 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 3 - Kinh Trập (349.740) (4/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:54:03 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:30 PM |